英语翻译1.早点睡,休息好,病才好得快.2.你电话打不通.3.姐,叫阿顺打电话给我.4.找不到你,我很担心,5,好好照顾

2个回答

  • 1.早点睡,休息好,病才好得快.đi ngủ sớm,nghỉ ngơi tốt,bệnh sẽ mau khỏi thôi!

    2.你电话打不通.số điện thoại của bạn gọi không được.

    3.姐,请帮帮我,叫阿顺打电话给我.chị ơi,giúp em nhé,nói A Thuận gọi điện thoại cho em!

    4.找不到你,我很担心,không tìm được em,anh lo lắm.

    5,好好照顾自己 chăm sóc tốt bản thân nhé!

    6,下班回房间早点睡.đi làm về phòng nghỉ ngơi sớm.

    7.不要太晚睡觉 không nên đi ngủ khuya quá.

    8.你走出外面打电话给我 bạn chạy ra ngoài gọi điện cho tôi nhé!

    9.发信息给我,gửi tin nhắn cho tôi.

    10.我什么时间可以打电话给你.khoảng thời gian nào tôi có thể gọi điện thoại cho bạn?